Có 2 kết quả:

一鱗半爪 yī lín bàn zhuǎ ㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄅㄢˋ ㄓㄨㄚˇ一鳞半爪 yī lín bàn zhuǎ ㄧ ㄌㄧㄣˊ ㄅㄢˋ ㄓㄨㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. one scale and half a claw (idiom); only odd bits and pieces

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. one scale and half a claw (idiom); only odd bits and pieces

Bình luận 0